посудина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của посудина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posúdina |
khoa học | posudina |
Anh | posudina |
Đức | posudina |
Việt | poxuđina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
посудина gc (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "посудина". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)