Bước tới nội dung

потерпеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

потерпеть Hoàn thành

  1. (тепеливо вынести что-л. ) chịu đựng, nhẫn nhục, chịu.
  2. (В) (испытать, перенести что-л. ) bị, gặp phải.
    потерпеть убытки — bị thua lỗ, bị lỗ vốn
    потерпеть неудачу — bị thất bại
    потерпеть кораблекрушение — bị đắm tàu

Tham khảo

[sửa]