Bước tới nội dung

потрёпанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

потрёпанный (thông tục)

  1. Sờn rách, xài xạc, xạc xài, tả tơi, tả, cỏ rả.
    потрёпанное пальто — [cái] áo bành tô sờn rách, áo ba-đờ-xuy xài xạc
    потрёпанная кника — [quyển] sách xài xạc
  2. (перен.) (о войсках) — bị đánh tả tơi (tơi bời, xơ xác, tan tác)
  3. человеке) bơ phờ, tiều tụy, bơ xờ, phờ phạc, xạc xài.
    потрёпанный вид — vẻ bơ phờ (tiều tụy)

Tham khảo

[sửa]