Bước tới nội dung

поучительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

поучительный

  1. (Có tính chất) Giáo huấn, giáo dục; (назидательный) [có tính chất] khuyên nhủ, khuyên răn.
    поучительный пример — tấm gương có tính chất giáo huấn
  2. Ửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửử.

Tham khảo

[sửa]