поход
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pohód |
khoa học | poxod |
Anh | pokhod |
Đức | pochod |
Việt | pokhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]поход gđ
- (передвижение) [cuộc] đi.
- выступить в поход — lên đường đi, xuất hành
- (массовая организованная прогулка) [cuộc] đi chơi, du lãm.
- отправиться в двухневный поход — lên đường đi chơi trong 2 ngày
- туристский поход — [cuộc] đi chơi du lịch
- (военные действия) [cuộc] hành quân, hành binh
- (военная кампания) chiến dịch; перен. тж. [cuộc] vận động.
- поход за экономию — chiến dịch (cuộc vận động) tiết kiệm
Tham khảo
[sửa]- "поход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)