Bước tới nội dung

походный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

походный

  1. (Thuộc về) Hành quân, hành binh.
    двигаться походным порядком — tiến theo trật tự hành quân, hành quân
  2. (для похода) dã chiến, [để] hành quân.
    походная палатка — lều hành quân (dã chiến)
    походная обувь — giầy hành quân
  3. (передвижной) lưu động, dã chiến.
    походная кухня — bếp dã chiến (lưu động)
    походный госпиталь — quân y viện dã chiến, viện quân y lưu động

Tham khảo

[sửa]