почерпнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

почерпнуть Hoàn thành ((В))

  1. Múc; перен. khai thác, tìm kiếm, thu nhận, lĩnh hội, lấy.
    почерпнуть материал из первоисточников — khai thác (tìm kiếm, lấy) tài liệu ở các bản gốc

Tham khảo[sửa]