пошатнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пошатнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pošatnút' |
khoa học | pošatnut' |
Anh | poshatnut |
Đức | poschatnut |
Việt | posatnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пошатнуть Hoàn thành ((В))
- Lay, lắc, lung lay.
- перен. — làm lay chuyển, làm lung lay
- пошатнуть чьи-л. убеждения — làm lay chuyển (làm lung lay) niềm tin của ai
Tham khảo
[sửa]- "пошатнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)