пояснительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пояснительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pojasnítel'nyj |
khoa học | pojasnitel'nyj |
Anh | poyasnitelny |
Đức | pojasnitelny |
Việt | poiaxnitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пояснительный
- (Để) Thuyết minh, giải thích, cắt nghĩa.
- пояснительное слово — từ thuyết minh
- пояснительный тескт — bản thuyết minh
Tham khảo
[sửa]- "пояснительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)