Bước tới nội dung

правдивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

правдивый

  1. (о человеке) chân thật, thành thực, thành thật, ngay thật.
  2. (содержащий правду) có thật, có thực, chân thật, đúng sự thật.
    правдивый рассказ — câu chuyện có thật

Tham khảo

[sửa]