Bước tới nội dung

правомерный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

правомерный

  1. Hợp pháp, đúng luật pháp, đúng pháp luật.
    правомерный вывод — kết luật hợp quy luật (hợp lý)

Tham khảo

[sửa]