правосудие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của правосудие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pravosúdije |
khoa học | pravosudie |
Anh | pravosudiye |
Đức | prawosudije |
Việt | pravoxuđiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]правосудие gt
- (Công việc, hoạt động, quyền) Tư pháp, xét xử; (органы) [ngành, các cơ quan] tư pháp.
- отправлять правосудие — xử đoán, xét xử, nắm việc tư pháp, cầm cán cân công lý
- (решения, основанные на справедливости) công lý, cán cân công lý.
- искать правосудия — đi tìm công lý
Tham khảo
[sửa]- "правосудие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)