празднество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

празднество gt

  1. Lễ, khánh tiết, lễ tết, lễ tiết, ngày lễ, ngày hội; (пир) [bữa] tiệc lớn, yến tiệc, khánh hạ, khao vọng.
    народные празднества — hội hè, tết nhất, những ngày hội dân gian

Tham khảo[sửa]