превосходный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
превосходный
- Tuyệt vời, rất tốt, xuất sắc, ưu việt, ưu tú, cực tốt.
- превосходная погода — thời tiết rất tốt
- превосходная степень — грам. — cấp cao nhất
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)