Bước tới nội dung

превращать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

превращать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: превратить) ‚(В в В)

  1. Biến... thành, chuyển... thành, biến đổi... ra, chuyển... hóa thành.
    превратить воду в пар — biến nước thành hơi
    превращать что-л. в шутку — chuyển cái gì thành chuyện đùa

Tham khảo

[sửa]