превращать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của превращать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prevraščát' |
khoa học | prevraščat' |
Anh | prevrashchat |
Đức | prewraschtschat |
Việt | prevrasat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]превращать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: превратить) ‚(В в В)
- Biến... thành, chuyển... thành, biến đổi... ra, chuyển... hóa thành.
- превратить воду в пар — biến nước thành hơi
- превращать что-л. в шутку — chuyển cái gì thành chuyện đùa
Tham khảo
[sửa]- "превращать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)