преданный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của преданный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prédannyj |
khoa học | predannyj |
Anh | predanny |
Đức | predanny |
Việt | pređanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]преданный
- Chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa, có nghì.
- он предан ему всей душой — nó hết lòng trung thành (chung thủy) với ông ấy
Tham khảo
[sửa]- "преданный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)