Bước tới nội dung

có nghĩa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥ ŋiʔiə˧˥kɔ̰˩˧ ŋiə˧˩˨˧˥ ŋiə˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˩˩ ŋḭə˩˧˩˩ ŋiə˧˩kɔ̰˩˧ ŋḭə˨˨

Từ tương tự

Tính từ

có nghĩa

  1. Có tình cảm gắn bó, chung thuỷ, trước sau như một.
    Ăn ở có nghĩa.
    Con người có nghĩa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]