có nghĩa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kɔ˧˥ ŋiʔiə˧˥ | kɔ̰˩˧ ŋiə˧˩˨ | kɔ˧˥ ŋiə˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kɔ˩˩ ŋḭə˩˧ | kɔ˩˩ ŋiə˧˩ | kɔ̰˩˧ ŋḭə˨˨ | |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
có nghĩa
- Có tình cảm gắn bó, chung thuỷ, trước sau như một.
- Ăn ở có nghĩa.
- Con người có nghĩa.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “có nghĩa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)