предводитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

предводитель

  1. Người chỉ huy, người cầm đầu, thủ lĩnh, lãnh tụ.
    предводитель племени — người tù trưởng [bộ tộc]
    предводитель дворянства ист. — đô thống quý tộc

Tham khảo[sửa]