предводитель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của предводитель
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | predvodítel' |
| khoa học | predvoditel' |
| Anh | predvoditel |
| Đức | predwoditel |
| Việt | pređvođitel |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
предводитель gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “предводитель”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)