преддверие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của преддверие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preddvérije |
khoa học | preddverie |
Anh | preddveriye |
Đức | preddwerije |
Việt | pređđveriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
преддверие gt
- (Chỗ) Trước cửa.
- (анат.) Tiền đình.
- (перен.) Thời kỳ mở đầu, khởi đầu.
- в преддверии грядущих событий — trước ngưỡng cửa (trong thời kỳ mở đầu, lúc khởi đầu) của những sự kiện sắp tới
Tham khảo[sửa]
- "преддверие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)