предопределение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của предопределение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predopredelénije |
khoa học | predopredelenie |
Anh | predopredeleniye |
Đức | predopredelenije |
Việt | pređopređeleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]предопределение gt
- (действие) [sự] định trước, định sẵn, tiền định.
- (судьба, рок) định mệnh, định số, số phận, số kiếp.
Tham khảo
[sửa]- "предопределение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)