Bước tới nội dung

số kiếp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ kiəp˧˥ʂo̰˩˧ kiə̰p˩˧ʂo˧˥ kiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ kiəp˩˩ʂo̰˩˧ kiə̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

số kiếp

  1. Vận mệnh một đời người.
    Số kiếp long đong.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]