предрешать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của предрешать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predrešát' |
khoa học | predrešat' |
Anh | predreshat |
Đức | predreschat |
Việt | pređresat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
предрешать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: предрешить) ‚(В)
- Dự định, dự kiến, ước định, định trước.
- (заранее определять) quyết định trước, xác định trước, định trước.
Tham khảo[sửa]
- "предрешать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)