Bước tới nội dung

председатель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

председатель

  1. Chủ tịch, chủ nhiệm; (собрания) chủ tịch, chủ tọa.
    председатель объявил повестку — chủ tịch (chủ tọa) tuyên bố chương trình nghị sự
    председатель исполкома — chủ tịch ủy ban chấp hành
    председатель колхоза — chủ tịch (chủ nhiệm) nông trang tập thể
    председатель суда — chánh án [tòa án]
  2. (П) (в составе названия главы правительства и т. п. ) Chủ tịch.
    Председатель Президиума Верховного Совета СССР — Chủ tịch Chủ tịch đoàn Xô-viết tối cao Liên-xô
    Председатель Совета Министров СССР — Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Liên-xô
    Председатель Госплана — Chủ nhiệm ủy ban kế hoạch Nhà nước

Tham khảo

[sửa]