Bước tới nội dung

председательский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

председательский

  1. (Thuộc về) Chủ tịch, chủ nhiệm, chủ tọa.
    председательское место — ghế chủ tịch (chủ tọa)

Tham khảo

[sửa]