Bước tới nội dung

предстоящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

предстоящий

  1. Sắp tới, sắp đến, tới.
    в предстоящийем сезоне — trong mùa tới

Tham khảo

[sửa]