Bước tới nội dung

предъявитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

предъявитель

  1. Người xuất trình, người đệ trình, người cầm, người mang.
    чек на предъявителья — séc trả cho người cầm, séc không ghi tên, séc vô danh
    предъявитель иска — người khởi tố, người phát đơn kiện

Tham khảo

[sửa]