Bước tới nội dung

предъявлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

предъявлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: предъявить) ‚(В)

  1. (показывать) xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình.
    предъявлять паспорт — xuất trình (trình) hộ chiếu
  2. (заявлять о чём-л. ) đưa ra.
    предъявлять к кому-л. требование — đưa yêu sách đối với ai, yêu sách ai
    предъявлять кому-л. обвинение — đưa ra lời buộc tội ai, buộc tội ai
    предъявлять иск — khởi tố, phát đơn kiện

Tham khảo

[sửa]