Bước tới nội dung

презирение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

презирение gt

  1. (Sự) Khinh bỉ, khinh miệt, khinh rẻ, miệt thị, rẻ rúng.
    относиться с презирением к кому-л. — có thái độ khinh bỉ (khinh miệt) đối với ai
  2. (к Д) (пренебрежительное отношение) [sự] khinh thường, coi thường, coi khinh, xem khinh.
    презирение к смерти — sự khinh thường (coi thường, coi khinh, xem thường) cái chết

Tham khảo

[sửa]