Bước tới nội dung

презрительно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

презрительно

  1. (Một cách) Khinh bỉ, khinh miệt, miệt thị, khinh thị, khinh mạn, khi mạn.
    презрительно обращаться с кем-л. — đối xử với ai một cách khinh miệt (khinh bỉ, khinh thị, miệt thị, khinh mạn), coi ai bằng nửa con mắt

Tham khảo

[sửa]