презрительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của презрительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prezrítel'nyj |
khoa học | prezritel'nyj |
Anh | prezritelny |
Đức | presritelny |
Việt | predritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]презрительный
Tham khảo
[sửa]- "презрительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)