прелюдия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прелюдия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preljúdija |
khoa học | preljudija |
Anh | prelyudiya |
Đức | preljudija |
Việt | preliuđiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]прелюдия gc
- (муз.) (вступительная часть) — khúc tiền tấu, khúc dạo đầu, tự khúc.
- (муз.) (самостоятельное произведение) — đoản khúc, đoản điệu.
- перен. — (предвестие) tiên triệu, triệu chứng; (введение) phần mở đầu
Tham khảo
[sửa]- "прелюдия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)