пререкания
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пререкания
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prerekánija |
khoa học | prerekanija |
Anh | prerekaniya |
Đức | prerekanija |
Việt | prerecaniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=пререкани}} пререкания số nhiều (,(ед. пререкание с.))
- (Cuộc) Tranh cãi, cãi cọ, tranh chấp, đôi co.
Tham khảo[sửa]
- "пререкания", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)