прерывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прерывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preryvát' |
khoa học | preryvat' |
Anh | preryvat |
Đức | prerywat |
Việt | preryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прерывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прервать) ‚(В)
- Ngắt, làm gián đoạn, đình chỉ, làm ngừng, cắt; (приостанавливать) tạm đình chỉ, tạm ngừng; (знакомство и т. п. ) cắt đứt, đoạn tuyệt, tuyệt giao; (тишину и т. п. ) phá tan.
- прервать переговоры — làm gián đoạn (đình chỉ) cuộc đàm phán
- прервать чьи-л. мучения — chấm dứt những đau khổ của ai
- прерывать молчание — phá tan sự im lặng
- прервать разговор — cắt đứt (làm ngừng) câu chuyện
- (останавливать, перебивать) ngắt lời, cắt lời, cắt ngang.
Tham khảo
[sửa]- "прерывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)