Bước tới nội dung

преступность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

преступность gc

  1. (Tính chất) Tội ác, phạm tội.
    преступность замысла — tính chất tội ác (phạm tội) cỷa ý đồ
  2. (наличие, количество преступлений) số tội ác, số trọng tội, tình trạng phạm tội.
    борьба с преступностю — đấu tranh ngăn ngừa tội ác, đấu tranh chống tình trạng phạm tội

Tham khảo

[sửa]