прибежище
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прибежище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pribéžišče |
khoa học | pribežišče |
Anh | pribezhishche |
Đức | pribeschischtsche |
Việt | pribegiise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прибежище gt
- (Nơi, chỗ, chốn) Nương náu, nương tựa, nương thân, náu mình, ẩn náu.
- находить прибежище в чём-л. — tìm nơi náu mình trong việc gì
Tham khảo[sửa]
- "прибежище". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)