nương tựa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨəŋ˧˧ tɨ̰ʔə˨˩ | nɨəŋ˧˥ tɨ̰ə˨˨ | nɨəŋ˧˧ tɨə˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨəŋ˧˥ tɨə˨˨ | nɨəŋ˧˥ tɨ̰ə˨˨ | nɨəŋ˧˥˧ tɨ̰ə˨˨ |
Tiếng Seneca[sửa]
- Như nương cậy
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nương tựa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)