Bước tới nội dung

приближать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

приближать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приблизить) ‚(В к Д)

  1. Để... gần lại, làm... gần lại, xích... gần lại, đẩy... gần lại; перен. làm cho... gần gụi, làm cho... gần gũi.
    приблизить промышленные предприятия к источникам сырья — làm cho (xây dựng) những xí nghiệp công nghiệp gần các nguồn nhiên liệu
    приблизить литературу к жизни — làm cho văn học đi sát (gần gụi, gần gũi, liên hệ với) cuộc sống

Tham khảo

[sửa]