приблизительный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приблизительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priblizítel'nyj |
khoa học | priblizitel'nyj |
Anh | priblizitelny |
Đức | priblisitelny |
Việt | pribliditelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
приблизительный
Tham khảo[sửa]
- "приблизительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)