Bước tới nội dung

прибыльный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

прибыльный

  1. lãi, có lời, sinh lợi; (быгодный) có lợi, hời.
    прибыльное предприятие — xí nghiệp có lãi

Tham khảo

[sửa]