Bước tới nội dung

привередливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

привередливый (thông tục)

  1. Hay làm nũng, khó tính, khó chiều, õng ẹo, trái tính trái nết, đỏng đảnh.
    привередливый в еде — khảnh ăn, khảnh

Tham khảo

[sửa]