Bước tới nội dung

приветливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

приветливый

  1. Ân cần, niềm nở, đon đả; (дружелюбный) thân ái, thân mật.
    приветливый хозяин — chủ nhân niềm nở, chủ nhà ân cần
    приветливое слово — lời thân ái

Tham khảo

[sửa]