приветливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приветливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privétlivyj |
khoa học | privetlivyj |
Anh | privetlivy |
Đức | priwetliwy |
Việt | privetlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]приветливый
- Ân cần, niềm nở, đon đả; (дружелюбный) thân ái, thân mật.
- приветливый хозяин — chủ nhân niềm nở, chủ nhà ân cần
- приветливое слово — lời thân ái
Tham khảo
[sửa]- "приветливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)