Bước tới nội dung

придирчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

придирчивый

  1. (Hay) Bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, vặn vẹo.
    придирчивый критик — nhà phê bình hay bắt bẻ (hay kiếm chuyên, hay bới lông tìm vết)
    придирчивая критика — lối phê bình bắt bẻ (hoạnh họe, bẻ họe, bới lông tìm vết)

Tham khảo

[sửa]