придирчивый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của придирчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridírčivyj |
khoa học | pridirčivyj |
Anh | pridirchivy |
Đức | pridirtschiwy |
Việt | priđirtrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]придирчивый
- (Hay) Bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, vặn vẹo.
- придирчивый критик — nhà phê bình hay bắt bẻ (hay kiếm chuyên, hay bới lông tìm vết)
- придирчивая критика — lối phê bình bắt bẻ (hoạnh họe, bẻ họe, bới lông tìm vết)
Tham khảo
[sửa]- "придирчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)