придорожный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của придорожный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridoróžnyj |
khoa học | pridorožnyj |
Anh | pridorozhny |
Đức | pridoroschny |
Việt | priđoroginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]придорожный
Tham khảo
[sửa]- "придорожный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)