признак
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của признак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | príznak |
khoa học | priznak |
Anh | priznak |
Đức | prisnak |
Việt | pridnac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
признак gđ
- Dấu hiệu, triệu chứng, triệu trẫm.
- не подавать признаков жизни — không còn dấu hiệu của sự sống
- признаки отравления — những triệu chứng (dấu hiệu) trúng độc
- признаки недовольства — những dấu hiệu [của sự] bất mãn
- по всем признакам — căn cứ theo mọi dấu hiệu
Tham khảo[sửa]
- "признак". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)