Bước tới nội dung

призывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

призывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: призвать)

  1. (В) gọi, kêu, kêu gọi.
    призывать на помощь — kêu cứu, cầu cứu
  2. (В) (на военную службу) gọi.
  3. (В к Д, В + инф. ) (привлекать к важному делу) kêu gọi, hiệu triệu, hô hào.
  4. (В к ) (предложить, потребовать) kêu gọi, yêu cầu, đề nghị, đòi hỏi.
    призвать кого-л. к порядку — kêu gọi (yêu cầu) ai giữ trật tự
    призвать к спокойствию — kêu gọi (yêu cầu) giữ bình tĩnh

Tham khảo

[sửa]