призывник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của призывник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prizyvník |
khoa học | prizyvnik |
Anh | prizyvnik |
Đức | prisywnik |
Việt | pridyvnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
призывник gđ
Tham khảo[sửa]
- "призывник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)