приключение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приключение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priključénije |
khoa học | priključenie |
Anh | priklyucheniye |
Đức | prikljutschenije |
Việt | pricliutreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
приключение gt
- (Chuyện, việc) Phiêu lưu, mạo hiểm; (происшествие) [chuyện, việc] tình cờ, bất ngờ; (неприятное) [điều] rủi ro.
Tham khảo[sửa]
- "приключение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)