Bước tới nội dung

прикосновение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прикосновение gt

  1. (Sự) Đụng chạm, đụng, chạm, tiếp xúc.
    лёгкое прикосновение — [sự] khẽ đụng, khẽ chạm, lướt nhẹ

Tham khảo

[sửa]