прикосновение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прикосновение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikosnovénije |
khoa học | prikosnovenie |
Anh | prikosnoveniye |
Đức | prikosnowenije |
Việt | pricoxnoveniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прикосновение gt
Tham khảo[sửa]
- "прикосновение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)