прикусывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прикусывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikúsyvat' |
khoa học | prikusyvat' |
Anh | prikusyvat |
Đức | prikusywat |
Việt | pricuxyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прикусывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прикусить)
- Cắn phải; (сжимать зубами) cắn răng, nghiến răng.
- .
- прикусить язык — ngậm tăm, lặng thinh, lặng im, nín lặng
Tham khảo
[sửa]- "прикусывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)