прилегать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
прилегать Thể chưa hoàn thành (( к Д))
- (примыкать) tiếp giáp, giáp liền, kề liền, kế cận, giáp với, kề với, liền với.
- сад прилегатьает к реке — vườn cây tiếp giáp (giáp liền, kế cận, giáp sat, kề với) sông
- (об одежде) ôm sát, bó sát, dính sát.
- платье хорошо прилегатьает к телу — áo dài ôm (bó) sat thân
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)